Từ "nghiễm nhiên" trong tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái tự nhiên, không có sự cố gắng hay nỗ lực nào để đạt được, thường được sử dụng khi người ta không cảm thấy cần thiết phải chú ý hay lo lắng về một điều gì đó quan trọng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: "Khi nhà hàng xóm bị cháy, anh ấy vẫn nghiễm nhiên ngồi đó trò chuyện cười đùa như không có chuyện gì xảy ra."
Trong câu này, "nghiễm nhiên" thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến tình huống khẩn cấp xung quanh.
Đàng hoàng nhưng không phải do mình làm nên:
Ví dụ: "Cô ấy nghiễm nhiên nhận gia tài từ người chú mà không phải mất công lao động gì."
Ở đây, "nghiễm nhiên" thể hiện việc nhận điều gì đó mà không cần nỗ lực, như là một điều hiển nhiên.
Biến thể của từ:
Từ "nghiễm nhiên" không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ: "nghiễm nhiên chấp nhận", "nghiễm nhiên hưởng thụ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "tự nhiên", "thản nhiên". Tuy nhiên, "tự nhiên" có thể mang nghĩa tích cực hơn, trong khi "thản nhiên" có thể trung tính hơn.
Từ đồng nghĩa: "đương nhiên", "hiển nhiên". Những từ này cũng thể hiện sự không cần thiết phải tranh luận hay biện minh, nhưng có thể có sắc thái tích cực hơn trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ nâng cao:
"Sau khi được thăng chức, anh ta nghiễm nhiên có một vị trí cao hơn trong công ty mà không cần phải nỗ lực gì nhiều."
"Dù không tham gia vào dự án, nhưng cô ấy vẫn nghiễm nhiên được ghi tên trong danh sách khen thưởng."
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "nghiễm nhiên", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải đúng, vì nó có thể mang tính tiêu cực hoặc thể hiện sự thờ ơ trong một số tình huống. Tốt nhất là sử dụng trong những trường hợp thể hiện sự không quan tâm hoặc nhận được điều gì đó mà không phải nỗ lực.